Cáp luồng PCM

Thông số chi tiết sản phẩm


 

Chỉ tiêu điện tại 200C

(Electrical characteristic at 200C)

Đơn vị

(Unit)

Đường kính

(Diameter)

 0,5 mm     

Điện trở dây ruột (Conductor resistance)

W/km

93.5

Mức độ mất cân bằng điện trở một chiều

(DC resistance dysequilibrium level) 

%

≤ 5

Điện trở cách điện, VDC  =500V, đo trong 1 phút  

(Insulated resistance, VDC  =500V/1 min)

MW.km

³ 10 000

Điện dung công tác cực đại tại 1kHz

(Mutual max capacitance at 1 kHz)

nF/km

≤ 50

Độ chịu điện áp cao một chiều (Dielectric strength)

   + Giữa dây dẫn với dây dẫn (Between conductors)

   + Giữa dây với màn che điện từ

      (Between conductor and electromagnetic screen)

KV/3s

5

10

Trở kháng đặc tính (Characteristic Impedane)

W

120 ± 15%

Suy hao xen cực đại tai 1 MHz

(Insertion Loss Max at 1 MHz)

dB/km

26

Suy hao xuyên âm đầu gần cực tiểu tại 1 MHz

(Near-end crosstalk Min)

dB/500m

60

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *