Cáp đồng băng rộng

d290c8d3-135b-435f-b524-4251a2244d2bKý hiệu: J-2Y( St) CY

 

Thông số chi tiết sản phẩm:


Cap Bang rong1

ỨNG DỤNG

Sử dụng cho mạng băng rộng. Có thể lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời.

CẤU TRÚC

Ruột dẫn

Dây đồng mềm đặc.

Lớp cách điện

Foam-Skin hoặc PE đặc.

Chống nhiễu

Băng nhựa phủ nhôm

Dây tiếp đất

Dây đồng tráng thiếc

Vỏ bảo vệ

Nhựa PVC

 

TT

Chỉ tiêu điện tại 200C

(Electrical characteristic at 200C)

Đơn vị

(Unit)

MHz

Đường kính dây ruột, mm

(Conductor size, mm)

0,4

0,5

1

Trở kháng đặc tính (Characteristic Impeđane)

W

³ 1

120 ± 15%

2

Điện trở dây ruột tại 200C (Conductor resistance at 200C)

W/km

DC

£ 147

£ 93

3

Điện trở chênh lệch cực đại (Resistance unbalance Max)

%

DC

2

4

Điện áp chịu đựng / 3 giây.(Dielectric strength/3 sec)

+ Giữa dây dẫn với dây dẫn (Between conductors)

+ Giữa dây với vỏ nhôm (Between Al screen & conductor)

kV

DC

5

10

5

Điện trở cách điện cực tiểu (Insulation resistance Min)

MW/km

DC

10000

6

Điện dung công tác  (Mutual capacitance)

nF/km

0,001

52 ± 3

7

Điện dung không cân bằng   (Capacitance Unbalance)

+ Giữa đôi với đôi  (Pair to pair)

+ Giữa đôi với đất  (Pair to ground)

pF/500 m

0,001

45

500

8

Suy hao xen cực đại

(Insertion Loss Max)

dB/100 m

1

10

3.3

11.0

2

6.5

9

Suy hao xuyên âm đầu gần cực tiểu

(Near-end crosstalk Min)

dB/100 m

1

10

50

40

54

39

10

Suy hao xuyên âm đầu xa cực tiểu

(Near-end crosstalk Min)

dB/100 m

1

10

50

40

54

39

11

Suy hao phản xạ tại các tần số

(Return Loss)

dB

1÷10

23


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *